Có 1 kết quả:

甾醇 zāi chún ㄗㄞ ㄔㄨㄣˊ

1/1

zāi chún ㄗㄞ ㄔㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sterol (chemistry)